Có 1 kết quả:
到期 dào qī ㄉㄠˋ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall due (loan etc)
(2) to expire (visa etc)
(3) to mature (investment bond etc)
(2) to expire (visa etc)
(3) to mature (investment bond etc)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0